kontinuerlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kontinuerlig |
gt | kontinuerlig | |
Số nhiều | kontinuerlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kontinuerlig
- Liên tục, không ngừng, liên tiếp, luôn luôn, mãi mãi.
- Huset ligger i et område med kontinuerlig støy.
Tham khảo
sửa- "kontinuerlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)