Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc kontinuerlig
gt kontinuerlig
Số nhiều kontinuerlige
Cấp so sánh
cao

kontinuerlig

  1. Liên tục, không ngừng, liên tiếp, luôn luôn, mãi mãi.
    Huset ligger i et område med kontinuerlig støy.

Tham khảo

sửa