Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kontaktlinse kontaktlinsa, kontaktlinsen
Số nhiều kontaktlinser kontaktlinsene

kontaktlinse gđc

  1. Loại mắt kiếng đặt sát tròng mắt.
    Noen bruker kontaktlinser istedenfor briller.

Tham khảo

sửa