konferanse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konferanse | konferansen |
Số nhiều | konferanser | konferansene |
konferanse gđ
- Hội nghị, cuộc thượng nghị, thương lượng.
- Det ble holdt en konferanse om trafikkspørsmål.
- å bli innkalt til konferanse etter søknad om jobb
Tham khảo
sửa- "konferanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)