komplement
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | komplement | komplementet |
Số nhiều | komplement, komplementer | komplementa, komplementene |
komplement gđ
Tham khảo
sửa- "komplement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)