Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít komplement komplementet
Số nhiều komplement, komplementer komplementa, komplementene

komplement

  1. Phần của một câugiới từ đi trước danh từ hay túc từ.
    i "I huset" er et komplement.

Tham khảo

sửa