kode
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kode | koden |
Số nhiều | koder | kodene |
kode gđ
- Dấu hiệu riêng, mật hiệu, ám hiệu.
- Meldingen var hemmelig og ble sendt i kode.
- å åpne et pengeskap ved hjelp av en kode
Tham khảoSửa đổi
- "kode". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)