Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːp/

Danh từ

sửa

knop (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈnɑːp/

  1. (Như) Knob.
  2. Nụ hoa.

Tham khảo

sửa