kneble
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kneble |
Hiện tại chỉ ngôi | knebler |
Quá khứ | knebla, kneblet |
Động tính từ quá khứ | knebla, kneblet |
Động tính từ hiện tại | — |
kneble
- Bịt miệng, bịt mồm bằng vải (khăn).
- Tyven bandt og kneblet henne.
- mange land er all opposisjon kneblet.
Tham khảo
sửa- "kneble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)