knappe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å knappe |
Hiện tại chỉ ngôi | knapper |
Quá khứ | knappa, knappet, knapte |
Động tính từ quá khứ | knappa, knappet, knapt |
Động tính từ hiện tại | — |
knappe
- Gài nút, cài khuy.
- Du har ikke knappet den øverste knappen.
- Han knappet jakken.
- å knappe igjen noe — Gài, cài lại vật gì (khuy, nút).
- å knappe opp noe — Mở ra vật gì (khuy. nút).
Tham khảo
sửa- "knappe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)