klusse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klusse |
Hiện tại chỉ ngôi | klusser |
Quá khứ | klussa, klusset |
Động tính từ quá khứ | klussa, klusset |
Động tính từ hiện tại | — |
klusse
- Làm dơ bẩn, làm vấy bẩn.
- å klusse i skriveboka
- Táy máy, rờ rẫm.
- Bilen ville ikke starte, for noen hadde klusset med motoren.
Tham khảo
sửa- "klusse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)