Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å klusse
Hiện tại chỉ ngôi klusser
Quá khứ klussa, klusset
Động tính từ quá khứ klussa, klusset
Động tính từ hiện tại

klusse

  1. Làm dơ bẩn, làm vấy bẩn.
    å klusse i skriveboka
  2. Táy máy, rờ rẫm.
    Bilen ville ikke starte, for noen hadde klusset med motoren.

Tham khảo

sửa