táy máy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taj˧˥ maj˧˥ | ta̰j˩˧ ma̰j˩˧ | taj˧˥ maj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taj˩˩ maj˩˩ | ta̰j˩˧ ma̰j˩˧ |
Tính từ
sửatáy máy
Động từ
sửatáy máy
- Sờ mó luôn tay để nghịch ngợm hay vì tò mò.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "táy máy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)