Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˥ maj˧˥ta̰j˩˧ ma̰j˩˧taj˧˥ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˩˩ maj˩˩ta̰j˩˧ ma̰j˩˧

Tính từ

sửa

táy máy

  1. tính ăn cắp vặt.

Động từ

sửa

táy máy

  1. Sờ mó luôn tay để nghịch ngợm hay vì tò mò.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa