klubb
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klubb | klubben |
Số nhiều | klubber | klubbene |
klubb gđ
- Hội, hội đoàn, đoàn thể.
- De har startet en klubb for ungdom.
- Tổ công đoàn.
- De ansatte gikk til klubben og klaget over arbeidsforholdene.
Tham khảo
sửa- "klubb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)