klimaendring
Tiếng Na Uy (Bokmål)
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửaklimaendring gc hoặc gđ (số ít xác định klimaendringa hoặc klimaendringen, số nhiều bất định klimaendringer, số nhiều xác định klimaendringene)
Tham khảo
sửa- “klimaendring”, Det Norske Akademis ordbok (NAOB)
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép của klima (“climate”) + endring (“change”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaklimaendring gc (số ít xác định klimaendringa, số nhiều bất định klimaendringar, số nhiều xác định klimaendringane)
Tham khảo
sửa- “klimaendring”, The Nynorsk Dictionary