Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa
 
Wikipedia tiếng Na Uy có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ klima +‎ endring.

Danh từ

sửa

klimaendring gc hoặc (số ít xác định klimaendringa hoặc klimaendringen, số nhiều bất định klimaendringer, số nhiều xác định klimaendringene)

  1. Biến đổi khí hậu

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa
 
Wikipedia tiếng Na Uy (Nynorsk) có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ ghép của klima (climate) +‎ endring (change).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

klimaendring gc (số ít xác định klimaendringa, số nhiều bất định klimaendringar, số nhiều xác định klimaendringane)

  1. Biến đổi khí hậu

Tham khảo

sửa