endring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | endring | endringai-en |
Số nhiều | endringer | endringene |
endring gđc
Tham khảo
sửa- "endring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | endring | endringai-en |
Số nhiều | endringer | endringene |
endring gđc