Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klapp klappen, klappet
Số nhiều klapp '-er

klapp gđt

  1. Sự vỗ, vuốt ve.
    Han ga meg en klapp på skulderen.
    kyss og klapp
  2. Sự, tiếng vỗ tay.
    klapp og bifall fra publikum

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa