Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjør kjøret
Số nhiều kjør, kjører kjøra, kjørene

kjør

  1. Sự bận rộn, bận việc, vội vàng.
    Det er hardt kjør på kontoret nå.
    i ett kjør — Một hơi, một mạch.

Tham khảo

sửa