Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kjør
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kjør
kjøret
Số nhiều
kjør
,
kjører
kjøra
,
kjørene
kjør
gđ
Sự
bận
rộn
,
bận
việc
,
vội vàng
.
Det er hardt
kjør
på kontoret nå.
i ett
kjør
— Một hơi, một mạch.
Tham khảo
sửa
"
kjør
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)