Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪ.sɜː/

Danh từ sửa

kisser /ˈkɪ.sɜː/

  1. Người hôn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cái mồm
  3. môi
  4. cái mặt.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)