Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪŋ.lət/

Danh từ

sửa

kinglet /ˈkɪŋ.lət/

  1. Nhuốm & vua con.
  2. (Động vật học) Chim tước mào vàng.

Tham khảo

sửa