Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪŋ.ˌsɑɪz/

Tính từ sửa

king-size (so sánh hơn more king-size, so sánh nhất most king-size) /ˈkɪŋ.ˌsɑɪz/

  1. Cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường.

Tham khảo sửa