Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kim thạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kim
˧˧
tʰa̰ʔjk
˨˩
kim
˧˥
tʰa̰t
˨˨
kim
˧˧
tʰat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kim
˧˥
tʰajk
˨˨
kim
˧˥
tʰa̰jk
˨˨
kim
˧˥˧
tʰa̰jk
˨˨
Định nghĩa
sửa
kim thạch
Nói
tình
bè bạn
vững bền
như
vàng
và đá.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kim thạch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)