Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪɫ.ti/

Danh từ sửa

kiltie /ˈkɪɫ.ti/

  1. Lính mặc quân phục váy (Ê-cốt).

Tham khảo sửa