Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ki.lɔ.met.ʁaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kilométrage
/ki.lɔ.met.ʁaʒ/
kilométrages
/ki.lɔ.met.ʁaʒ/

kilométrage /ki.lɔ.met.ʁaʒ/

  1. Sự đo bằng kilomet.
  2. Sự cắm móc kilomet.
  3. Số kilomet đã chạy (ghi ở đồng hồ xe ô-tô).

Tham khảo

sửa