kilo
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ki.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kilo /ki.lɔ/ |
kilos /ki.lɔ/ |
kilo gđ /ki.lɔ/
- Viết tắt của kilogramme.
- Quinze kilos — mười lăm kilogam
Tham khảo
sửa- "kilo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kilo | kiloen, kiloet |
Số nhiều | kiloa, kiloene | — |
kilo gt
- Kí-lô.
- Han kjøpte et kilo kjøttdeig.
- Jeg veier 50 kilo.
- Kunden bad om 2 kg appelsiner og 1 kg bananer.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "kilo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)