Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪ.lɪŋ.li/

Phó từ

sửa

killingly /ˈkɪ.lɪŋ.li/

  1. (Thông tục) Làm phục lăn, làm thích đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng.

Tham khảo

sửa