Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
killingly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɪ.lɪŋ.li/
Phó từ
sửa
killingly
/ˈkɪ.lɪŋ.li/
(
Thông tục
) Làm
phục lăn
, làm
thích
mê
đi, làm
choáng
người
; làm
cười
vỡ bụng
.
Tham khảo
sửa
"
killingly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)