Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ki lô mét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
kilômét
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.3.3
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kilômét
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki
˧˧
lo
˧˧
mɛt
˧˥
ki
˧˥
lo
˧˥
mɛ̰k
˩˧
ki
˧˧
lo
˧˧
mɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˧˥
lo
˧˥
mɛt
˩˩
ki
˧˥˧
lo
˧˥˧
mɛ̰t
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:kilomètre
Danh từ
sửa
ki lô mét
,
ki-lô-mét
,
kilômét
Đơn vị
dài
bằng 1.000
mét
.
Đồng nghĩa
sửa
km
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
cây số
Tham khảo
sửa
"
ki lô mét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)