Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪk.ˌbæk/

Danh từ

sửa

kickback /ˈkɪk.ˌbæk/

  1. Sự phản ứng mãnh liệt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận... ).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)