Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ki bo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki
˧˧
ɓɔ
˧˧
ki
˧˥
ɓɔ
˧˥
ki
˧˧
ɓɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˧˥
ɓɔ
˧˥
ki
˧˥˧
ɓɔ
˧˥˧
Tính từ
sửa
ki bo
Rất
bủn xỉn
, chỉ
biết
bo bo
giữ
của.
Đồ
ki bo
xấu tính!
Đồng nghĩa
sửa
keo kiệt
kẹt xỉ
bủn xỉn