Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuru
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
2
Tiếng Mangghuer
2.1
Danh từ
Tiếng Đông Hương
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/qʰuˈru/
Động từ
sửa
khuru
đến
.
chiên
,
rán
.
Tiếng Mangghuer
sửa
Danh từ
sửa
khuru
ngón tay
.