Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khu trục hạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xu
˧˧
ʨṵʔk
˨˩
ha̰ːʔm
˨˩
kʰu
˧˥
tʂṵk
˨˨
ha̰ːm
˨˨
kʰu
˧˧
tʂuk
˨˩˨
haːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xu
˧˥
tʂuk
˨˨
haːm
˨˨
xu
˧˥
tʂṵk
˨˨
ha̰ːm
˨˨
xu
˧˥˧
tʂṵk
˨˨
ha̰ːm
˨˨
Danh từ
sửa
khu trục hạm
Tàu
khu trục
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
destroyer