Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoẻo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwɛ̰w
˧˩˧
kʰwɛw
˧˩˨
kʰwɛw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwɛw
˧˩
xwɛ̰ʔw
˧˩
Tính từ
sửa
khoẻo
Ý
chỉ sự
mảnh mai
,
mong manh
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
khoẻo khọt
khoẻo khoẹt
khoẻo loẻo