Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khinh kỵ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xïŋ
˧˧
kḭʔ
˨˩
kʰïn
˧˥
kḭ
˨˨
kʰɨn
˧˧
ki
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xïŋ
˧˥
ki
˨˨
xïŋ
˧˥
kḭ
˨˨
xïŋ
˧˥˧
kḭ
˨˨
Định nghĩa
sửa
khinh kỵ
Đội
quân
cưỡi
ngựa
di chuyển
nhanh chóng
nhẹ nhàng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khinh kỵ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)