Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.ˌneɪt/

Danh từ

sửa

khanate /ˈkɑː.ˌneɪt/

  1. Chức khan; quyền hành của khan.
  2. Vương quốc khan.

Tham khảo

sửa