Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ hwiə̰ʔt˨˩kʰaːj˧˥ hwiə̰k˨˨kʰaːj˧˧ hwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ hwiət˨˨xaːj˧˥ hwiə̰t˨˨xaːj˧˥˧ hwiə̰t˨˨

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

khai huyệt

  1. Đào hố chôn người chết.

Dịch sửa

Tham khảo sửa