Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xṵʔk˨˩kʰṵk˨˨kʰuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xuk˨˨xṵk˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

khục

  1. Tiếng đốt xương cọ vào nhau.
    Bẻ khục ngón tay.

Dịch sửa

Tham khảo sửa