Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khởi sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xə̰ːj
˧˩˧
sïŋ
˧˧
kʰəːj
˧˩˨
ʂïn
˧˥
kʰəːj
˨˩˦
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəːj
˧˩
ʂïŋ
˧˥
xə̰ːʔj
˧˩
ʂïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
Sinh vật bé nhỏ có
kích thước
hiển vi
(từ 1-3μm)
cấu tạo
bởi
tế bào
nhân sơ
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
monera