Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ːw˧˩˧ ʨɨŋ˧˥kʰaːw˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧kʰaːw˨˩˦ ʨɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːw˧˩ ʨɨŋ˩˩xa̰ːʔw˧˩ ʨɨ̰ŋ˩˧

Động từ

sửa

khảo chứng

  1. Kiểm tra chứng cớ hoặc những lài liệu về một sự việc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa