khảo chứng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xa̰ːw˧˩˧ ʨɨŋ˧˥ | kʰaːw˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ | kʰaːw˨˩˦ ʨɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːw˧˩ ʨɨŋ˩˩ | xa̰ːʔw˧˩ ʨɨ̰ŋ˩˧ |
Động từ
sửakhảo chứng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khảo chứng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)