Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xan˧˧ an˧˧kʰaŋ˧˥˧˥kʰaŋ˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xan˧˥ an˧˥xan˧˥˧ an˧˥˧

Định nghĩa

sửa

khăn ăn

  1. Khăn dùng để lau miệng trong bữa ăn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa