Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˧ liw˧˧kʰəwŋ˧˥ lɨw˧˥kʰəwŋ˧˧ lɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˥ lɨw˧˥xəwŋ˧˥˧ lɨw˧˥˧

Danh từ sửa

không lưu

  1. (hàng không) chuyển động của máy bay trong không khí, ra vào sân bay.
  2. giao thông đi lại trên không nói chung.
    tuyến không lưu quốc tế

Dịch sửa