không lưu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ liw˧˧ | kʰəwŋ˧˥ lɨw˧˥ | kʰəwŋ˧˧ lɨw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ lɨw˧˥ | xəwŋ˧˥˧ lɨw˧˥˧ |
Danh từ
sửakhông lưu
- (hàng không) chuyển động của máy bay trong không khí, ra vào sân bay.
- giao thông đi lại trên không nói chung.
- tuyến không lưu quốc tế