Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kerygmatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
kerygmatic
(
Thuộc
)
Lời
tuyên bố
cứu vớt
nhờ
tác dụng
của
chúa
Giêxu
.
Tham khảo
sửa
"
kerygmatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)