Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít keisersnitt keisersnittet
Số nhiều keisersnitta, keisersnittene

keisersnitt

  1. (Y) Sự giải phẫu để lấy thai khi sanh khó.
    Barnet måtte tas med keisersnitt.

Tham khảo

sửa