keisersnitt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | keisersnitt | keisersnittet |
Số nhiều | keisersnitta, keisersnittene | — |
keisersnitt gđ
Tham khảo
sửa- "keisersnitt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | keisersnitt | keisersnittet |
Số nhiều | keisersnitta, keisersnittene | — |
keisersnitt gđ