Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kedge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɛdʒ/
Danh từ
sửa
kedge
/ˈkɛdʒ/
(
Hàng hải
)
Neo
kéo
thuyền
(neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng)
kedge
anchor
).
Ngoại động từ
sửa
kedge
ngoại động từ
/ˈkɛdʒ/
Kéo
thuyền
bằng
dây chão
(buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa).
Tham khảo
sửa
"
kedge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)