Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kattøye
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kattøye
kattøyet
Số nhiều
kattøyer
,
kattøyne
kattøya
,
kattøyene
,
kattøynene
Danh từ
sửa
kattøye
gđ
Miếng
phản chiếu
ở
vè
sau
xe
đạp.
Xem thêm
sửa
øye
Tham khảo
sửa
"
kattøye
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)