Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kattøye kattøyet
Số nhiều kattøyer, kattøyne kattøya, kattøyene, kattøynene

Danh từ

sửa

kattøye

  1. Miếng phản chiếu sau xe đạp.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa