Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kateter kateteret, katetret
Số nhiều katet er, katetre katetra, katetrene

kateter

  1. Bục cho giáo sư ngồi trong lớp học hay giảng đường.
    Eleven ble kalt fram til kateteret.
    Læreren satt på kateteret.

Tham khảo sửa