Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít katarr katarren
Số nhiều katarrer katarrene

katarr

  1. (Y) Bệnh nhiều đờm, dãi, chất đờm.
    Hun hadde fatt en ubehagelig katarr i magen.

Tham khảo

sửa