Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
katarr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
katarr
katarren
Số nhiều
katarrer
katarrene
katarr
gđ
(
Y
)
Bệnh
nhiều đờm,
dãi
,
chất
đờm.
Hun hadde fatt en ubehagelig
katarr
i magen.
Tham khảo
sửa
"
katarr
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)