Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kasserer kassereren
Số nhiều kasserer e kassererne

kasserer

  1. Người ngồi quầy tính tiền, thu ngân viên, thủ quỹ.
    Han ble valgt til foreningens kasserer.
    Kassereren tar inn og betaler ut penger.

Tham khảo

sửa