kasserer
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kasserer | kassereren |
Số nhiều | kasserer e | kassererne |
kasserer gđ
- Người ngồi quầy tính tiền, thu ngân viên, thủ quỹ.
- Han ble valgt til foreningens kasserer.
- Kassereren tar inn og betaler ut penger.
Tham khảo
sửa- "kasserer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)