Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kashruth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
kashruth
Cũng
kashrut
.
Tình trạng
theo
chế độ
ăn
uống
nghiêm ngặt
của
người
Do
Thái
.
Luật
ăn
uống
của
người
Do
Thái
(cách giết những con vật để ăn).
Tham khảo
sửa
"
kashruth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)