Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
karen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈrɛn/
Danh từ
sửa
karen
số nhiều
karen, karens
/kə.ˈrɛn/
Tộc
Caren
(người ở Đông và Nam Miến điện).
Người
thuộc
tộc người
này.
Nhóm
ngôn ngữ
dân tộc
caren
.
Tham khảo
sửa
"
karen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)