Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑː.kə.ˈpoʊ/

Danh từ sửa

kakapo /ˌkɑː.kə.ˈpoʊ/

  1. Cũng kakapos.
  2. Loại vẹt đêm của Niu Dilân.

Tham khảo sửa