Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caca
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ka/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
caca
/ka.ka/
cacas
/ka.ka/
caca
gđ
/ka.ka/
(
Ngôn ngữ nhi đồng
)
Cứt
.
Rác rưởi
.
caca
d’oie
— màu vàng lục
faire
caca
— (ngôn ngữ nhi đồng) ỉa
Tham khảo
sửa
"
caca
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)