Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kỳ tích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤
˨˩
tïk
˧˥
ki
˧˧
tḭ̈t
˩˧
ki
˨˩
tɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˧˧
tïk
˩˩
ki
˧˧
tḭ̈k
˩˧
Danh từ
sửa
kỳ tích
Thành tựu
lớn
không ngờ
đã
đạt
tới
.
Những
kỳ tích
của công cuộc thám hiểm không gian vũ trụ.
Tham khảo
sửa
"
kỳ tích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)