kịt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭʔt˨˩ | kḭt˨˨ | kɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kit˨˨ | kḭt˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Phó từ
sửakịt
- Kín.
- Mây đen kịt.
- Chợ đông kịt những người.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kịt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)