Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭʔt˨˩kḭt˨˨kɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kit˨˨kḭt˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Phó từ

sửa

kịt

  1. Kín.
    Mây đen kịt.
    Chợ đông kịt những người.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa